Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
leave of absence
|
thành ngữ absence
xem leave
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
leave of absence
|
leave of absence
leave of absence (n)
furlough, leave, absence, vacation, R & R, holiday